Đọc nhanh: 恶症 (ác chứng). Ý nghĩa là: tử bệnh.
恶症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tử bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶症
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 她 的 症状 逐步 恶化
- Tình trạng của cô ấy ngày càng tệ đi.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
症›