喜提 xǐ tí
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ đề】

Đọc nhanh: 喜提 (hỉ đề). Ý nghĩa là: Cân nhắc; đề cập. Ví dụ : - 什么东西都要喜提一下。 Việc gì thì cũng phải cân nhắc một chút.

Ý Nghĩa của "喜提" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜提 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cân nhắc; đề cập

2018年的3月份网络上流传着一张照片是一个女生靠着动车的照片,并且配文“恭喜xx喜提和谐号”的字样,引起大家广泛吐槽。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 什么 shénme 东西 dōngxī dōu yào 喜提 xǐtí 一下 yīxià

    - Việc gì thì cũng phải cân nhắc một chút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜提

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 塔希提 tǎxītí ma

    - Bạn có thích Tahiti?

  • volume volume

    - xiào 悲不喜 bēibùxǐ 不吵不闹 bùchǎobùnào 安安静静 ānānjìngjìng de 等候 děnghòu 属于 shǔyú de 班车 bānchē

    - Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ 一得之功 yīdezhīgōng 一孔之见 yīkǒngzhījiàn

    - chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 提到 tídào shā

    - Cô ấy không thích nhắc đến hung thần.

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì zài 喜来登 xǐláidēng 酒店 jiǔdiàn

    - Nhưng tại Sheraton.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 提起 tíqǐ 往事 wǎngshì

    - Tôi không thích nhắc đến việc đã qua.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè 留心 liúxīn tīng 老师 lǎoshī 讲课 jiǎngkè yǒu dǒng de jiù 提出 tíchū lái

    - Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.

  • volume volume

    - 什么 shénme 东西 dōngxī dōu yào 喜提 xǐtí 一下 yīxià

    - Việc gì thì cũng phải cân nhắc một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao