喘振 chuǎn zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【suyễn chấn】

Đọc nhanh: 喘振 (suyễn chấn). Ý nghĩa là: tăng (của một máy nén).

Ý Nghĩa của "喘振" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喘振 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tăng (của một máy nén)

surge (of a compressor)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喘振

  • volume volume

    - pǎo 直喘 zhíchuǎn 不过 bùguò 气来 qìlái

    - Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì le 振振有词 zhènzhènyǒucí de 抗议 kàngyì

    - Anh ta đã thể hiện một cuộc biểu tình đầy đủ lý lẽ và tự tin.

  • volume volume

    - yào 重新 chóngxīn 振起 zhènqǐ

    - Anh ấy phải vực dậy lại.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 我能 wǒnéng 振作起来 zhènzuòqǐlai zuò 一些 yīxiē 有意思 yǒuyìsī de 事情 shìqing

    - Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à

  • volume volume

    - de chuǎn yòu 发作 fāzuò le

    - Bệnh hen suyễn của anh ấy tái phát.

  • volume volume

    - pǎo 太快 tàikuài 喘气 chuǎnqì le

    - Anh ấy chạy quá nhanh và thở dốc.

  • volume volume

    - 风大噎 fēngdàyē chuǎn shàng

    - Gió lớn làm anh ấy khó thở.

  • volume volume

    - dài de 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù le ma

    - Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuǎn
    • Âm hán việt: Suyễn
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUMB (口山一月)
    • Bảng mã:U+5598
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao