喑哑 yīnyǎ
volume volume

Từ hán việt: 【ấm á】

Đọc nhanh: 喑哑 (ấm á). Ý nghĩa là: mất tiếng; khản.

Ý Nghĩa của "喑哑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喑哑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất tiếng; khản

嗓子干涩发不出声音或发音低而不清楚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喑哑

  • volume volume

    - de 哥哥 gēge shì 哑巴 yǎbā

    - Anh trai của cô ấy là một người câm.

  • volume volume

    - 喉咙 hóulóng 有些 yǒuxiē 沙哑 shāyǎ le

    - Cổ họng có chút khàn khàn.

  • volume volume

    - 哑火 yǎhuǒ

    - tịt ngòi

  • volume volume

    - 面对 miànduì 不可 bùkě 辩驳 biànbó de 事实 shìshí 只有 zhǐyǒu 装聋作哑 zhuānglóngzuòyǎ le

    - Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi dōu hǎn le

    - hét khản cả cổ

  • volume volume

    - de 吭声 kēngshēng hěn 沙哑 shāyǎ

    - Giọng nói của cô ấy rất khàn.

  • volume volume

    - zài 事故 shìgù zhōng 哑巴 yǎbā le

    - Cô ấy đã bị câm trong tai nạn.

  • volume volume

    - 喑哑 yīnyǎ

    - mất tiếng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yín , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTA (口卜廿日)
    • Bảng mã:U+5591
    • Tần suất sử dụng:Thấp