yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhân】

Đọc nhanh: (nhân). Ý nghĩa là: núi đất, tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. núi đất

土山

✪ 2. tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt

堵塞;填塞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:一丨一一丨フ丨丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMWG (土一田土)
    • Bảng mã:U+5819
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp