部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhân】
Đọc nhanh: 堙 (nhân). Ý nghĩa là: núi đất, tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt.
堙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. núi đất
土山
✪ 2. tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt
堵塞;填塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堙
堙›
Tập viết