善能 shàn néng
volume volume

Từ hán việt: 【thiện năng】

Đọc nhanh: 善能 (thiện năng). Ý nghĩa là: giỏi, sành.

Ý Nghĩa của "善能" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

善能 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giỏi

to be good at

✪ 2. sành

在某方面有特长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善能

  • volume volume

    - 心脏起搏器 xīnzàngqǐbóqì néng 模拟 mónǐ 心脏 xīnzàng de 自然 zìrán 搏动 bódòng 改善 gǎishàn 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng

    - máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 决不能 juébùnéng 善罢甘休 shànbàgānxiū

    - quyết không chịu để yên.

  • volume volume

    - 心善 xīnshàn 之人常能 zhīrénchángnéng 贷人 dàirén

    - Người tâm thiện thường có thể tha cho người khác.

  • volume volume

    - 能言善辩 néngyánshànbiàn 说出 shuōchū 的话 dehuà 滴水不漏 dīshuǐbùlòu

    - cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.

  • volume volume

    - shàn 此务能 cǐwùnéng huò 赞誉 zànyù

    - Bạn làm tốt nhiệm vụ này có thể được khen ngợi.

  • volume volume

    - de 善心 shànxīn 使得 shǐde 许多 xǔduō 穷孩子 qióngháizi shàng 大学 dàxué 成为 chéngwéi 可能 kěnéng

    - Tấm lòng nhân ái của anh ta đã làm cho việc cho nhiều đứa trẻ nghèo đi học đại học trở thành điều có thể.

  • volume volume

    - 种植 zhòngzhí 树木 shùmù néng 改善 gǎishàn 空气质量 kōngqìzhìliàng

    - Trồng cây cải thiện chất lượng không khí.

  • volume volume

    - yǒu 今日 jīnrì de 地位 dìwèi 完全 wánquán shì 能屈能伸 néngqūnéngshēn 善于 shànyú 处世 chǔshì de 结果 jiéguǒ

    - Anh ấy có địa vị như hôm nay hoàn toàn dựa vào việc đối nhân xử thế, cương nhu đúng lúc của anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao