啰里啰唆 luō lǐ luōsuō
volume volume

Từ hán việt: 【la lí la toa】

Đọc nhanh: 啰里啰唆 (la lí la toa). Ý nghĩa là: lèo nhèo.

Ý Nghĩa của "啰里啰唆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啰里啰唆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lèo nhèo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啰里啰唆

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 肯定 kěndìng huì 下雨 xiàyǔ luō

    - Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.

  • volume volume

    - 事情 shìqing dào 不难 bùnán zuò 就是 jiùshì luō

    - Việc không phải là khó làm mà là rườm rà.

  • volume volume

    - luō 罗唆 luōsuō suō 说了半天 shuōlebàntiān

    - Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.

  • volume volume

    - luō 啰唆 luōsuo suō 词不达意 cíbùdáyì ràng rén tīng 倒胃口 dǎowèikǒu

    - nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 啰唆 luōsuo 没完 méiwán

    - Bạn đừng nói lải nhải mãi.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn yǒu 很多 hěnduō 啰嗦 luōsuo shì 太累 tàilèi le

    - Gần đây tôi đã có nhiều chuyện phức tạp, và tôi rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn hǎo luō

    - Nàng yên tâm đi.

  • volume volume

    - bié zài 这里 zhèlǐ xiā luō zào

    - Đừng cãi cọ lung tung ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Toa
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RICE (口戈金水)
    • Bảng mã:U+5506
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét), võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Lōu , Lóu , Luō , Luo
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWLN (口田中弓)
    • Bảng mã:U+5570
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao