Đọc nhanh: 啰里啰唆 (la lí la toa). Ý nghĩa là: lèo nhèo.
啰里啰唆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lèo nhèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啰里啰唆
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 事情 倒 不难 做 , 就是 啰
- Việc không phải là khó làm mà là rườm rà.
- 他 啰 罗唆 唆 说了半天
- Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 你别 啰唆 个 没完
- Bạn đừng nói lải nhải mãi.
- 我 最近 有 很多 啰嗦 事 , 太累 了
- Gần đây tôi đã có nhiều chuyện phức tạp, và tôi rất mệt mỏi.
- 你 放心 好 啰
- Nàng yên tâm đi.
- 别 在 这里 瞎 啰 唣
- Đừng cãi cọ lung tung ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唆›
啰›
里›