Đọc nhanh: 啡厅 (phê sảnh). Ý nghĩa là: xem 咖啡廳 | 咖啡厅.
啡厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 咖啡廳 | 咖啡厅
see 咖啡廳|咖啡厅 [kā fēi tīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啡厅
- 他 只 喝咖啡 , 不 喝茶
- Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.
- 他 向 朋友 推荐 了 那家 餐厅
- Anh ấy giới thiệu nhà hàng này cho bạn bè.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 高档 餐厅 里 的 服务 非常 周到
- Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.
- 他们 在 大厅 里 摆 了 很多 花
- Họ đã bày rất nhiều hoa trong đại sảnh.
- 我们 小 坐在 咖啡厅 里
- Chúng ta ngồi một chút trong quán cà phê.
- 他 喜欢 喝茶 和 咖啡
- Anh ấy thích uống trà và cà phê.
- 他 喜欢 边 喝咖啡 边读 报纸
- Anh ấy thích vừa uống cà phê vừa đọc báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
啡›