Đọc nhanh: 商都 (thương đô). Ý nghĩa là: Hạt Shangdu ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông.
✪ 1. Hạt Shangdu ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông
Shangdu county in Ulaanchab 烏蘭察布|乌兰察布 [Wu1lánchábù], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商都
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 商品 上 都 已经 标价
- Giá của các sản phẩm đã được ghi.
- 各 地方 各地 的 商行 都 纷纷 破产 了
- Các hãng thương mại khắp nơi bị phá sản.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 这种 态度 对 大多数 商人 都 很 陌生
- thái độ này xa lạ với hầu hết những người làm kinh doanh.
- 所有 商店 都 将要 打烊 了
- Tất cả các cửa hàng sắp đóng cửa.
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
- 我 和 妈妈 都 喜欢 逛商店
- Tôi và mẹ đều thích đi mua sắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
都›