Đọc nhanh: 商路 (thương lộ). Ý nghĩa là: con đường thương mại.
商路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường thương mại
trade route
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商路
- 靠 路边 有 一个 小商店
- Có một cửa hàng nhỏ dọc theo đường.
- 马路 东边 是 一家 商店
- Phía đông của con đường là một cửa hàng.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 高中毕业 的 高斌 ( 化名 ) 看中 了 其中 的 商机 然而 却 走 了 歪路
- Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 这个 商家 的 套路 真的 很 厉害
- Chiêu trò của cửa hàng này thật sự rất hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
路›