Đọc nhanh: 商舶司 (thương bạc ti). Ý nghĩa là: thương bạc ty.
商舶司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương bạc ty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商舶司
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 他 和 公司 协商 了 薪水
- Anh ấy đã trao đổi về mức lương với công ty.
- 公司 输入 了 新 商品
- Công ty đã nhập sản phẩm mới.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
- 公司 方面 是 说 要 渐进 地 慢慢 商量 着 去 做
- Công ty cho biết sẽ thực hiện dần dần và từ từ thông qua thảo luận mà đi làm.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 他 负责 公司 的 商务谈判
- Anh ấy phụ trách các cuộc đàm phán thương vụ của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
商›
舶›