商办 shāng bàn
volume volume

Từ hán việt: 【thương biện】

Đọc nhanh: 商办 (thương biện). Ý nghĩa là: Quảng cáo, tư nhân điều hành, tham khảo ý kiến ​​và hành động.

Ý Nghĩa của "商办" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

商办 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Quảng cáo

commercial

✪ 2. tư nhân điều hành

privately run

✪ 3. tham khảo ý kiến ​​và hành động

to consult and act upon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商办

  • volume volume

    - 外商 wàishāng dào 安溪 ānxī 投资 tóuzī 创办 chuàngbàn 企业 qǐyè 实行 shíxíng 一条龙 yītiáolóng 服务 fúwù

    - Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 磨烦 mòfán le 说办 shuōbàn jiù bàn ba

    - không được lề mề, nói làm thì làm đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng 共同商定 gòngtóngshāngdìng 处理 chǔlǐ 办法 bànfǎ

    - Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén de 办公室 bàngōngshì hěn 宽敞 kuānchang

    - Văn phòng của thương nhân rất rộng rãi.

  • volume volume

    - zhè 事由 shìyóu 商业局 shāngyèjú 会同 huìtóng 有关 yǒuguān 部门 bùmén 办理 bànlǐ

    - việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 商量 shāngliáng le 许久 xǔjiǔ cái xiǎng 出个 chūgè 办法 bànfǎ lái

    - mọi người bàn bạc hồi lâu, mới nghĩ ra được cách giải quyết.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 家事 jiāshì dōu shì 两人 liǎngrén 商量 shāngliáng zhe bàn

    - tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lực 力 (+2 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện , Bạn
    • Nét bút:フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSC (大尸金)
    • Bảng mã:U+529E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao