Đọc nhanh: 商南 (thương na). Ý nghĩa là: Hạt Shangnan ở Shangluo 商洛 , Thiểm Tây.
商南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Shangnan ở Shangluo 商洛 , Thiểm Tây
Shangnan County in Shangluo 商洛 [Shāng luò], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商南
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
商›