Đọc nhanh: 商业股票 (thương nghiệp cổ phiếu). Ý nghĩa là: Cồ phiếu thương nghiệp.
商业股票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cồ phiếu thương nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业股票
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 他 因 炒股票 损失 了 他 的 财产
- Anh ta bị mất tài sản do đầu tư chứng khoán.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
商›
票›
股›