Đọc nhanh: 啪哒 (ba đát). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của vật thể rơi vào nước, lao xuống.
啪哒 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) âm thanh của vật thể rơi vào nước
(onom.) sound of object falling into water
✪ 2. lao xuống
plop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啪哒
- 鞭炮 噼里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đùng đùng.
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 真的 太 感谢 了 , 么 么 哒 !
- Thật sự rất cảm ơn, "Mwah!"
- 掌声 噼里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay lốp bốp.
- 孩子 们 劈劈啪啪 地 鼓起 掌来
- bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.
- 门 啪 的 一声 关上 了
- Cánh cửa đóng sầm lại kêu “rầm”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哒›
啪›