Đọc nhanh: 啵啵 (ba ba). Ý nghĩa là: (onom.) tiếng ồn sủi bọt.
啵啵 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) tiếng ồn sủi bọt
(onom.) bubbling noise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啵啵
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 锅里 的 水 啵 啵 地响
- Nước trong nồi ùng ục reo.
- 壶里 的 水 啵 啵 地 沸腾 着
- Nước trong ấm sôi sục sục.
- 没 功夫 听 他 瞎 嘚 啵
- hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.
啵›