啵啵 bō bō
volume volume

Từ hán việt: 【ba ba】

Đọc nhanh: 啵啵 (ba ba). Ý nghĩa là: (onom.) tiếng ồn sủi bọt.

Ý Nghĩa của "啵啵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啵啵 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) tiếng ồn sủi bọt

(onom.) bubbling noise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啵啵

  • volume volume

    - 小溪水 xiǎoxīshuǐ 流淌 liútǎng

    - Nước suối nhỏ chảy róc rách.

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de shuǐ 地响 dìxiǎng

    - Nước trong nồi ùng ục reo.

  • volume volume

    - 壶里 húlǐ de shuǐ 沸腾 fèiténg zhe

    - Nước trong ấm sôi sục sục.

  • volume volume

    - méi 功夫 gōngfū tīng xiā

    - hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Bā , Bō , Bo
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:REDE (口水木水)
    • Bảng mã:U+5575
    • Tần suất sử dụng:Trung bình