Đọc nhanh: 唯利主义 (duy lợi chủ nghĩa). Ý nghĩa là: duy lợi.
唯利主义 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duy lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯利主义
- 素朴 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
- 战斗 的 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật đấu tranh
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 掌握 辩证唯物主义 是 做好 各项 工作 的 锁钥
- nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
- 用 辩证唯物主义 的 观点 去 观察 事物
- dùng quan điểm biện chứng của chủ nghĩa duy vật để quan sát sự vật.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
利›
唯›