Đọc nhanh: 唤头 (hoán đầu). Ý nghĩa là: tiếng rao; tiếng rao hàng.
唤头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng rao; tiếng rao hàng
街头流动的小贩或服务性行业的人 (如磨刀的、理发的) 用来招引顾客的各种响器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唤头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唤›
头›