Đọc nhanh: 唐璜 (đường hoàng). Ý nghĩa là: Don Juan, một người bảnh bao, một fop. Ví dụ : - 他就是唐璜[风流成性的花花公子] Anh chàng là Don Juan.
唐璜 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Don Juan
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
✪ 2. một người bảnh bao
a dandy
✪ 3. một fop
a fop
✪ 4. một người đàn ông phụ nữ
a ladies man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐璜
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 唐代 中叶
- giữa đời Đường
- 颓唐 衰飒
- tinh thần sa sút.
- 唐老鸭 从来不 穿 裤子
- Vịt Donald không bao giờ mặc quần.
- 唐朝 是 著名 的 朝代
- Nhà Đường là triều đại nổi tiếng.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 唐朝 是 律诗 的 全盛时期
- Đời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường
- 唐朝 是 律诗 的 全盛时期
- Thời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
璜›