部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoàng】
Đọc nhanh: 璜 (hoàng). Ý nghĩa là: vòng ngọc hình bán nguyệt. Ví dụ : - 他就是唐璜[风流成性的花花公子] Anh chàng là Don Juan.
璜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng ngọc hình bán nguyệt
半璧形的玉
- 他 tā 就是 jiùshì 唐璜 tánghuáng 风流成性 fēngliúchéngxìng 的 de 花花公子 huāhuāgōngzǐ
- Anh chàng là Don Juan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璜
璜›
Tập viết