huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng】

Đọc nhanh: (hoàng). Ý nghĩa là: vòng ngọc hình bán nguyệt. Ví dụ : - 他就是唐璜[风流成性的花花公子] Anh chàng là Don Juan.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng ngọc hình bán nguyệt

半璧形的玉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 就是 jiùshì 唐璜 tánghuáng 风流成性 fēngliúchéngxìng de 花花公子 huāhuāgōngzǐ

    - Anh chàng là Don Juan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 唐璜 tánghuáng 风流成性 fēngliúchéngxìng de 花花公子 huāhuāgōngzǐ

    - Anh chàng là Don Juan.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:一一丨一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGTMC (一土廿一金)
    • Bảng mã:U+749C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình