Đọc nhanh: 唐狗 (đường cẩu). Ý nghĩa là: chó lai.
唐狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó lai
mongrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐狗
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 他 努力 舔 狗 她
- Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.
- 他们 过 着 荒唐 的 生活
- Họ sống một cuộc sống phóng đãng.
- 他们 常常 逗 小狗 玩
- Họ thường đùa giỡn với chó con.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他 制服 了 那 只 狗
- Anh ấy đã chế ngự con chó đó.
- 他养 了 一只 叫 狗
- Anh ấy nuôi một con chó đực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
狗›