唐楼 táng lóu
volume volume

Từ hán việt: 【đường lâu】

Đọc nhanh: 唐楼 (đường lâu). Ý nghĩa là: tòa nhà chung cư, thường có 2-4 tầng, với cửa hàng ở tầng trệt và các tầng trên được sử dụng cho mục đích ở (đặc biệt là ở miền nam Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "唐楼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唐楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tòa nhà chung cư, thường có 2-4 tầng, với cửa hàng ở tầng trệt và các tầng trên được sử dụng cho mục đích ở (đặc biệt là ở miền nam Trung Quốc)

tenement building, typically of 2-4 stories, with a shop on the ground floor and upper floors used for residential purposes (esp. in southern China)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐楼

  • volume volume

    - 高楼 gāolóu 林立 línlì

    - nhà cao tầng san sát nhau.

  • volume volume

    - 亭台楼阁 tíngtáilóugé

    - đình đài lầu các

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 唐人街 tángrénjiē de 一幢 yīchuáng 办公楼 bàngōnglóu

    - Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.

  • volume volume

    - 亭台楼阁 tíngtáilóugé 罗列 luóliè 山上 shānshàng

    - đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • volume volume

    - 五楼 wǔlóu yǒu 一个 yígè xiǎo 花园 huāyuán

    - Tầng năm có một khu vườn nhỏ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 力争 lìzhēng 生产 shēngchǎn 更上一层楼 gèngshàngyīcénglóu

    - ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILR (戈中口)
    • Bảng mã:U+5510
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao