Đọc nhanh: 哺啜 (bô xuyết). Ý nghĩa là: ăn uống tham lam.
哺啜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn uống tham lam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哺啜
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 他 把 哺 喂给 了 孩子
- Anh ấy bón cơm búng cho đứa trẻ.
- 他 在 慢慢 哺着 食物
- Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.
- 她 小心翼翼 地 哺着 食物
- Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.
- 他 在 母亲 的 哺育 下 健康成长
- Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.
- 她 啜泣 着 说不出 话
- Cô ấy khóc nức nở không nói được lời nào.
- 他 姓 啜
- Anh ấy họ Xuyết.
- 她 啜饮 着 热 牛奶
- Cô ấy uống sữa nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哺›
啜›