部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【oa _】
Đọc nhanh: 哌嗪 (oa _). Ý nghĩa là: piperazin (tên thuốc) (Anh: piperazine).
哌嗪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. piperazin (tên thuốc) (Anh: piperazine)
药名,有机化合物,分子式NHC2 H4 NHC2 H4 ,白色结晶,有驱除蛔虫和蛲虫等作用 (英piperazine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哌嗪
哌›
Tập viết
嗪›