Đọc nhanh: 哈姆雷特 (ha mỗ lôi đặc). Ý nghĩa là: Hamlet (tên), Bi kịch của Hamlet, Hoàng tử Đan Mạch c. 1601 bởi William Shakespeare 莎士比亚 | 莎士比亞. Ví dụ : - 哈姆雷特是誰寫的? Ai đã viết Hamlet?
哈姆雷特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hamlet (tên)
Hamlet (name)
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
✪ 2. Bi kịch của Hamlet, Hoàng tử Đan Mạch c. 1601 bởi William Shakespeare 莎士比亚 | 莎士比亞
the Tragedy of Hamlet, Prince of Denmark c. 1601 by William Shakespeare 莎士比亚|莎士比亞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈姆雷特
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 我 和 特雷沃 负责 迎宾
- Tôi và Trevor là những người chào hỏi.
- 英国 总理 特雷莎 · 梅 辞职 了
- Thủ tướng Anh Theresa May đã từ chức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
姆›
特›
雷›