Đọc nhanh: 哈士蟆 (ha sĩ mô). Ý nghĩa là: Ếch nâu Trung Quốc (Rana chensinensis) (từ mượn từ tiếng Mãn Châu).
哈士蟆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ếch nâu Trung Quốc (Rana chensinensis) (từ mượn từ tiếng Mãn Châu)
Chinese brown frog (Rana chensinensis) (loanword from Manchu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈士蟆
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
士›
蟆›