Đọc nhanh: 哈哈镜室 (ha ha kính thất). Ý nghĩa là: Phòng soi gương dị dạng, nhà cười.
哈哈镜室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng soi gương dị dạng, nhà cười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈哈镜室
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 他 无聊 得 开始 打哈欠
- Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
室›
镜›