Đọc nhanh: 哈利路亚 (ha lợi lộ á). Ý nghĩa là: hallelujah (loanword). Ví dụ : - 让我说声哈利路亚(赞美上帝) Tôi có thể lấy hallelujah không?. - 你们以为哈利路亚听不见你们唧歪吗 Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
哈利路亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hallelujah (loanword)
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈利路亚
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
哈›
路›