Đọc nhanh: 哈伯玛斯 (ha bá mã tư). Ý nghĩa là: Jürgen Habermas (1929-), nhà triết học xã hội người Đức.
哈伯玛斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jürgen Habermas (1929-), nhà triết học xã hội người Đức
Jürgen Habermas (1929-), German social philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈伯玛斯
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
哈›
斯›
玛›