Đọc nhanh: 噻吩 (_ phân). Ý nghĩa là: thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ); thi-ô-phen.
噻吩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ); thi-ô-phen
有机化合物,无色液体,溶于乙醇和乙醚,不溶于水,供有机合成 (英:thiophene)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噻吩
- 妈妈 吩咐 我 去 盛饭
- Mẹ bảo tôi đi lấy cơm.
- 好 , 一切 按 你 的 吩咐 办理
- Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.
- 您 吩咐 的 事 都 一一 照办 了
- những việc ông dặn đều đã làm xong.
- 他 吩咐 左右 都 出去
- Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.
- 妈妈 吩咐 我 早点 睡觉
- Mẹ dặn tôi đi ngủ sớm.
- 您 尽管 吩咐 吧 , 我决 没有 二话
- bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.
- 噻唑
- thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)
- 你 需要 什么 , 随时 吩咐 我 !
- Cậu cần gì, cứ việc dặn dò tôi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吩›
噻›