噻吩 sāifēn
volume volume

Từ hán việt: 【_ phân】

Đọc nhanh: 噻吩 (_ phân). Ý nghĩa là: thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ); thi-ô-phen.

Ý Nghĩa của "噻吩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噻吩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ); thi-ô-phen

有机化合物,无色液体,溶于乙醇和乙醚,不溶于水,供有机合成 (英:thiophene)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噻吩

  • volume volume

    - 妈妈 māma 吩咐 fēnfù 盛饭 chéngfàn

    - Mẹ bảo tôi đi lấy cơm.

  • volume volume

    - hǎo 一切 yīqiè àn de 吩咐 fēnfù 办理 bànlǐ

    - Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.

  • volume volume

    - nín 吩咐 fēnfù de shì dōu 一一 yīyī 照办 zhàobàn le

    - những việc ông dặn đều đã làm xong.

  • volume volume

    - 吩咐 fēnfù 左右 zuǒyòu dōu 出去 chūqù

    - Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 吩咐 fēnfù 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Mẹ dặn tôi đi ngủ sớm.

  • volume volume

    - nín 尽管 jǐnguǎn 吩咐 fēnfù ba 我决 wǒjué 没有 méiyǒu 二话 èrhuà

    - bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.

  • volume volume

    - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

  • - 需要 xūyào 什么 shénme 随时 suíshí 吩咐 fēnfù

    - Cậu cần gì, cứ việc dặn dò tôi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCSH (口金尸竹)
    • Bảng mã:U+5429
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Sāi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTG (口十廿土)
    • Bảng mã:U+567B
    • Tần suất sử dụng:Thấp