sāi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ), thi-ô-phen.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ)

噻吩

✪ 2. thi-ô-phen

有机化合物, 无色液体, 溶于乙醇和乙醚, 不溶于水, 供有机合成 (英:thiophene)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Sāi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTG (口十廿土)
    • Bảng mã:U+567B
    • Tần suất sử dụng:Thấp