部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 噻 (_). Ý nghĩa là: thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ), thi-ô-phen.
噻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ)
噻吩
✪ 2. thi-ô-phen
有机化合物, 无色液体, 溶于乙醇和乙醚, 不溶于水, 供有机合成 (英:thiophene)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噻
- 噻唑 sāizuò
- thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)
噻›
Tập viết