哄诱 hōng yòu
volume volume

Từ hán việt: 【hống dụ】

Đọc nhanh: 哄诱 (hống dụ). Ý nghĩa là: dỗ ngọt, gây ra.

Ý Nghĩa của "哄诱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哄诱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dỗ ngọt

to coax

✪ 2. gây ra

to induce

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哄诱

  • volume volume

    - 钓鱼 diàoyú de 时候 shíhou 喜欢 xǐhuan yòng 一些 yīxiē 面包 miànbāo chóng zuò 诱饵 yòuěr

    - Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng shàng 一片 yīpiàn 哄闹 hōngnào shēng

    - hội trường rất ồn ào.

  • volume volume

    - 他试 tāshì zhe 哄哄 hǒnghǒng 老婆 lǎopó 开心 kāixīn dàn méi 做到 zuòdào

    - Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.

  • volume volume

    - 这番话 zhèfānhuà 哄骗 hǒngpiàn 不了 bùliǎo rén

    - lời nói của anh không bịp được ai đâu.

  • volume volume

    - 哄哄 hǒnghǒng

    - Cậu qua dỗ anh ta đi.

  • volume volume

    - zhè shì hǒng 不信 bùxìn

    - Anh lừa tôi, tôi không tin.

  • volume volume

    - 面包 miànbāo de 香味 xiāngwèi hěn 诱人 yòurén

    - Hương thơm của bánh mỳ rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi yòu le 一场 yīchǎng 争论 zhēnglùn

    - Hành động của anh ấy dẫn đến một cuộc tranh luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng , Hǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTC (口廿金)
    • Bảng mã:U+54C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHDS (戈女竹木尸)
    • Bảng mã:U+8BF1
    • Tần suất sử dụng:Cao