Đọc nhanh: 品月 (phẩm nguyệt). Ý nghĩa là: màu lam nhạt; xanh dương lợt; xanh nhạt; xanh da trời.
品月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu lam nhạt; xanh dương lợt; xanh nhạt; xanh da trời
浅蓝色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品月
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 新 产品 将 于 下个月 发布
- Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.
- 舅舅 的 公司 上个月 推出 了 一项 新 产品
- Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
月›