Đọc nhanh: 哀雅 (ai nhã). Ý nghĩa là: Êm đềm buồn rầu, nói về tiếng đàn hát..
哀雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Êm đềm buồn rầu, nói về tiếng đàn hát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀雅
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 他 哀怜 贫困 的 小孩子
- Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 他 性格 很 文雅
- Anh ấy có tính cách rất ôn hòa.
- 他 所 做 的 一切 都 非常 雅
- Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
雅›