Đọc nhanh: 咸宁 (hàm ninh). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tây An ở Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tây An ở Hồ Bắc
Xianning prefecture level city in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸宁
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 他 宁愿 休息 , 也 不出去玩
- Anh ấy thà nghỉ ngơi, chứ không ra ngoài chơi.
- 他 宁可 赠予 朋友 也 不 给 家里人
- Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 他 宁可 自己 受损 也 不让 别人 吃亏
- Anh thà chịu tổn thương còn hơn để người khác chịu thiệt.
- 他 姓 咸 吗 ?
- Anh ấy họ Hàm phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
宁›