Các biến thể (Dị thể) của 咭

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 咭 theo âm hán việt

咭 là gì? (Cật, Khiết, Kê). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: tiếng xì xào, “Kê kê oa oa” tiếng nói cười. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếng xì xào

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* “Kê kê oa oa” tiếng nói cười

- “Kê kê oa oa, thuyết tiếu bất tuyệt” , (Đệ nhị thập cửu hồi) Hi hi a ha, nói cười không thôi.

Trích: Hồng Lâu Mộng

Từ ghép với 咭