部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Sĩ (士) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 咭
欯
咭 là gì? 咭 (Cật, Khiết, Kê). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: tiếng xì xào, “Kê kê oa oa” 咭咭呱呱 tiếng nói cười. Chi tiết hơn...
- “Kê kê oa oa, thuyết tiếu bất tuyệt” 咭咭呱呱, 說笑不絕 (Đệ nhị thập cửu hồi) Hi hi a ha, nói cười không thôi.
Trích: Hồng Lâu Mộng 紅樓夢