Đọc nhanh: 咬甲癖 (giảo giáp tích). Ý nghĩa là: onychophagia (cắn móng tay).
咬甲癖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. onychophagia (cắn móng tay)
onychophagia (nail biting)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬甲癖
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 他 有 个 不好 的 癖好
- Anh ấy có một tật xấu.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 他 对于 书画 有 很 深 的 癖好
- anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›
甲›
癖›