Đọc nhanh: 品诗 (phẩm thi). Ý nghĩa là: anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng..
品诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品诗
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 诗词 作品
- tác phẩm thơ
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 我 在 品味 他 的 诗句
- Tôi đang thưởng thức câu thơ của anh ấy.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 您 能 教我如何 品诗 吗 ?
- Ngài có thể dạy tôi làm thế nào để thưởng thức thơ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
诗›