品诗 pǐn shī
volume volume

Từ hán việt: 【phẩm thi】

Đọc nhanh: 品诗 (phẩm thi). Ý nghĩa là: anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng..

Ý Nghĩa của "品诗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

品诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品诗

  • volume volume

    - 七言诗 qīyánshī de 源流 yuánliú

    - nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.

  • volume volume

    - 诗词 shīcí 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm thơ

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 物品 wùpǐn 包装 bāozhuāng hǎo

    - Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.

  • volume volume

    - zài 品味 pǐnwèi de 诗句 shījù

    - Tôi đang thưởng thức câu thơ của anh ấy.

  • volume volume

    - 一篇 yīpiān hǎo de 作品 zuòpǐn yǒu 自己 zìjǐ de 韵律 yùnlǜ

    - Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • volume volume

    - nín néng 教我如何 jiàowǒrúhé 品诗 pǐnshī ma

    - Ngài có thể dạy tôi làm thế nào để thưởng thức thơ không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao