咖啡糕 kāfēi gāo
volume volume

Từ hán việt: 【già phê cao】

Đọc nhanh: 咖啡糕 (già phê cao). Ý nghĩa là: Bánh ga tô café.

Ý Nghĩa của "咖啡糕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咖啡糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bánh ga tô café

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖啡糕

  • volume volume

    - mǎi le 巴布 bābù 蛋糕 dàngāo tuō 咖啡因 kāfēiyīn 咖啡 kāfēi

    - Tôi mang babka đến và làm món decaf.

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì zhe 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.

  • volume volume

    - zhǐ 喝咖啡 hēkāfēi 喝茶 hēchá

    - Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.

  • volume volume

    - zài 咖啡店 kāfēidiàn 打卡 dǎkǎ

    - Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 见面 jiànmiàn le

    - Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 那里 nàlǐ 慢慢 mànmàn 地品 dìpǐn 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy ngồi ở đó chậm chậm thưởng thức cà phê.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 喝茶 hēchá 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy thích uống trà và cà phê.

  • - 喜欢 xǐhuan biān 喝咖啡 hēkāfēi 边读 biāndú 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy thích vừa uống cà phê vừa đọc báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Pēi
    • Âm hán việt: Phi , Phê , Phôi , Phỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RLMY (口中一卜)
    • Bảng mã:U+5561
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTGF (火木廿土火)
    • Bảng mã:U+7CD5
    • Tần suất sử dụng:Cao