Đọc nhanh: 咖啡店 (già phê điếm). Ý nghĩa là: quán cà phê.
咖啡店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán cà phê
café; coffee shop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖啡店
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 往左边 拐 , 就 能 看到 咖啡店
- Rẽ trái, bạn sẽ thấy quán cà phê.
- 当 炸弹 在 咖啡店 爆炸 时
- Khi quả bom nổ ở quán cà phê
- 咖啡店 非常 嘈杂 , 无法 谈话
- Quán cà phê rất ồn ào, không thể trò chuyện.
- 她 去 店里 买 咖啡
- Cô ấy đến cửa hàng mua cà phê.
- 那 家 咖啡店 的 幌子 非常 有 创意
- Biển hiệu của quán cà phê đó rất sáng tạo.
- 在 这个 小镇 , 咖啡店 少之又少
- Các quán cà phê rất hiếm trong thị trấn nhỏ này.
- 店员 配 了 香草 味 的 咖啡
- Nhân viên cửa hàng đã pha chế cà phê vị vani.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咖›
啡›
店›