Đọc nhanh: 咔 (ca). Ý nghĩa là: ken két; két, ka-ki. Ví dụ : - 咔的一 声关 上抽屉。 vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.. - 咔唑 cac-ba-zôn (hoá học)
咔 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ken két; két
象声 词
✪ 2. ka-ki
一种质地较密较厚的斜纹布也译作卡其
- 咔 的 一 声关 上 抽屉
- vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.
- 咔唑
- cac-ba-zôn (hoá học)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咔
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 咔 的 一 声关 上 抽屉
- vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.
- 咔唑
- cac-ba-zôn (hoá học)
咔›