volume volume

Từ hán việt: 【ca】

Đọc nhanh: (ca). Ý nghĩa là: ken két; két, ka-ki. Ví dụ : - 咔的一 声关 上抽屉。 vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.. - 咔唑 cac-ba-zôn (hoá học)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ken két; két

象声 词

✪ 2. ka-ki

一种质地较密较厚的斜纹布也译作卡其

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 声关 shēngguān shàng 抽屉 chōuti

    - vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.

  • volume volume

    - 咔唑 kǎzuò

    - cac-ba-zôn (hoá học)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 电话 diànhuà yòu 一次 yīcì zài de 耳边 ěrbiān 咔哒 kādá 一声 yīshēng 断掉 duàndiào

    - Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.

  • volume volume

    - de 声关 shēngguān shàng 抽屉 chōuti

    - vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.

  • volume volume

    - 咔唑 kǎzuò

    - cac-ba-zôn (hoá học)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:丨フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYMY (口卜一卜)
    • Bảng mã:U+5494
    • Tần suất sử dụng:Trung bình