Đọc nhanh: 和衣而卧 (hoà y nhi ngoạ). Ý nghĩa là: nằm xuống để ngủ với quần áo của một người. Ví dụ : - 和衣而卧 mặc cả áo mà ngủ
和衣而卧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm xuống để ngủ với quần áo của một người
to lie down to sleep with one's clothes on
- 和衣而卧
- mặc cả áo mà ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和衣而卧
- 和衣而卧
- mặc cả áo mà ngủ
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 他 坚持 不 开小灶 而 和 大家 一起 吃饭
- Anh ấy kiên quyết không nhận chăm sóc riêng biệt mà cùng ăn với mọi người.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
和›
而›
衣›