zhā
volume volume

Từ hán việt: 【trá.trách】

Đọc nhanh: (trá.trách). Ý nghĩa là: gào to; kêu to; la hét; kêu gào, khoe khoang; chém gió. Ví dụ : - 你咋呼个啥劲。 Bạn kêu to cái gì.. - 你别在这乱咋呼。 Bạn đừng la hét lung tung ở đây.. - 这个人在咋呼什么? Người này đang kêu gào cái gì vậy?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gào to; kêu to; la hét; kêu gào

咋呼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咋呼 zhāhū shá jìn

    - Bạn kêu to cái gì.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài 这乱 zhèluàn 咋呼 zhāhū

    - Bạn đừng la hét lung tung ở đây.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén zài 咋呼 zhāhū 什么 shénme

    - Người này đang kêu gào cái gì vậy?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. khoe khoang; chém gió

张扬;吹嘘

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咋个 zǎgè 不停 bùtíng

    - Anh ấy khoe khoang không ngừng.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài zhè

    - Bạn đừng chém gió ở đây.

  • volume volume

    - shá ne

    - Bạn khoe khoang cái gì vậy?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 脑子 nǎozi 这么 zhème

    - Sao đầu óc lại đần độn như thế này.

  • volume volume

    - 昂贵 ángguì de 价钱 jiàqián ràng rén 咋舌 zéshé

    - Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.

  • volume volume

    - gǒu zhù le 骨头 gǔtóu

    - Con chó cắn chặt khúc xương.

  • volume volume

    - māo zhù le

    - Con mèo cắn chặt con cá.

  • volume volume

    - hái 明白 míngbai ne

    - Bạn sao vẫn không hiểu chứ.

  • volume volume

    - 闻者 wénzhě 咋舌 zéshé

    - người nghe sợ líu lưỡi

  • volume volume

    - gǒu zǎi zài qiú

    - Chó con đang ngoạm quả bóng.

  • volume volume

    - 心里 xīnli xiǎng jiù shuō

    - Trong lòng nghĩ sao thì nói vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zǎ , Zé , Zhā , Zhà
    • Âm hán việt: Trá , Trách
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHS (口竹尸)
    • Bảng mã:U+548B
    • Tần suất sử dụng:Cao