周梁淑怡 zhōu liángshūyí
volume volume

Từ hán việt: 【chu lương thục di】

Đọc nhanh: 周梁淑怡 (chu lương thục di). Ý nghĩa là: Selina Chow (Chow Liang Shuk-yee) (1945-), chính trị gia Hồng Kông.

Ý Nghĩa của "周梁淑怡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周梁淑怡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Selina Chow (Chow Liang Shuk-yee) (1945-), chính trị gia Hồng Kông

Selina Chow (Chow Liang Shuk-yee) (1945-), Hong Kong politician

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周梁淑怡

  • volume volume

    - shàng 周末 zhōumò

    - Cuối tuần trước.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 图书馆 túshūguǎn

    - Tuần trước tôi đã đến thư viện.

  • volume volume

    - shàng yuè 第一个 dìyígè 周六 zhōuliù

    - Thứ Bảy đầu tháng trước.

  • volume volume

    - 黄金周 huángjīnzhōu 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 到来 dàolái

    - Tuần lễ vàng sắp đến rồi.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu jiù 这么 zhème 过得 guòdé le

    - Một tuần cứ thế mà trôi qua.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu 去过 qùguò 一次 yīcì 昨天 zuótiān yòu le

    - Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết tuần trước rất đẹp.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丶丶丨フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIR (心戈口)
    • Bảng mã:U+6021
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chù , Shū , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶丶一丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYFE (水卜火水)
    • Bảng mã:U+6DD1
    • Tần suất sử dụng:Cao