Đọc nhanh: 周径 (chu kính). Ý nghĩa là: chu vi và bán kính, tỷ lệ vòng tròn pi, chu kính.
周径 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chu vi và bán kính
circumference and radius
✪ 2. tỷ lệ vòng tròn pi
the circular ratio pi
✪ 3. chu kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周径
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
径›