Đọc nhanh: 周处 (chu xứ). Ý nghĩa là: Chu Chu (236-297), tướng quân triều đại Tấn.
周处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chu Chu (236-297), tướng quân triều đại Tấn
Zhou Chu (236-297), Jin dynasty general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周处
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 那 人 上周 被 处决
- Người đó tuần trước bị xử tử.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
处›