yīng
volume volume

Từ hán việt: 【anh】

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: ngọc đẹp, ánh ngọc. Ví dụ : - 他送给她一块美丽的瑛石。 Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.. - 这块瑛石闪闪发光。 Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.. - 她的眼睛像瑛一样明亮。 Đôi mắt của cô ấy sáng như ánh sáng của ngọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc đẹp

美玉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一块 yīkuài 美丽 měilì de yīng shí

    - Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài yīng shí 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.

✪ 2. ánh ngọc

玉的光彩

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing xiàng yīng 一样 yīyàng 明亮 míngliàng

    - Đôi mắt của cô ấy sáng như ánh sáng của ngọc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài yīng shí 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing xiàng yīng 一样 yīyàng 明亮 míngliàng

    - Đôi mắt của cô ấy sáng như ánh sáng của ngọc.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一块 yīkuài 美丽 měilì de yīng shí

    - Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一一丨一一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGTLK (一土廿中大)
    • Bảng mã:U+745B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình