呈面 chéng miàn
volume volume

Từ hán việt: 【trình diện】

Đọc nhanh: 呈面 (trình diện). Ý nghĩa là: Tới gặp mặt; thường dùng với nghĩa tuân theo mệnh lệnh hoặc có tính cách cần thiết; bó buộc..

Ý Nghĩa của "呈面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呈面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tới gặp mặt; thường dùng với nghĩa tuân theo mệnh lệnh hoặc có tính cách cần thiết; bó buộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呈面

  • volume volume

    - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 一面倒 yímiàndǎo

    - Nghiêng về một bên.

  • volume volume

    - 一面之识 yímiànzhīshí

    - Mới quen.

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 一面之词 yímiànzhīcí

    - Lời nói của một phía.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 呈现出 chéngxiànchū 崭新 zhǎnxīn de 面貌 miànmào

    - Thành phố đã mang diện mạo hoàn toàn mới.

  • volume volume

    - 一楼 yīlóu 下面 xiàmiàn shì 一层 yīcéng

    - dưới tầng 1 là hầm B1

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHG (口竹土)
    • Bảng mã:U+5448
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao