Đọc nhanh: 呆账 (ngai trướng). Ý nghĩa là: nợ xấu.
呆账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nợ xấu
bad debt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆账
- 他们 被 亲眼所见 的 暴行 吓 得 呆住 了
- Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 从账 上 看 我们 超支 了
- Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.
- 他 姓 呆
- Anh ấy họ Bảo.
- 他 尽 自 在 这里 发呆
- Anh ấy cứ tự mình ngẩn người ở đây.
- 他 帮 我 充值 了 游戏 账户
- Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
账›