Đọc nhanh: 吹台 (xuy thai). Ý nghĩa là: cắt đứt quan hệ; tuyệt giao.
吹台 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt đứt quan hệ; tuyệt giao
事情或交情破裂;垮台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹台
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
吹›